- 唯一
- 下辺
- 被る
- 網羅
- 由緒
- 仕業
- 狭める
- 煩わしい
唯一
ゆいいつ - DUY NHẤT
◆ Duy nhất; chỉ có một; độc nhất (cách nói khác của ゆいいつ)
英語定義:uniqueness、singularity
日本語定義:ただ一つであること。それ以外にはないこと。ゆいいち。ゆいつ。「世界で―の逸品」「―の趣味」
類語
単数(たんすう) 単一(たんいつ)
例文:
(1)ここは国内で唯一の切手博物館だ。
(6)この島の唯一の交通手段はバスである。
Phương tiện di chuyển duy nhất trên đảo này là bằng xe buýt.
(3)本を書くのはぼくの唯一の仕事ではない。
(6)この島の唯一の交通手段はバスである。
Phương tiện di chuyển duy nhất trên đảo này là bằng xe buýt.
(3)本を書くのはぼくの唯一の仕事ではない。