- 規約
- 記入
- 休戦
- 居住
- 距離
- 競争
- 共存
- 協会
- 協力
- 強調
- 恐怖
- 教育
- 業種
- 業務
- 禁止
- 緊張
- 近年
- 金融
- 苦労
- 空白
- 傾向
- 契約
- 形成
- 経過
- 経路
- 計画
- 芸能
- 決意
- 検査
- 権力
- 研究
- 原因
- 原点
- 原文
- 減速
- 現象
- 現場
- 現像
- 故郷
- 雇用
- 顧客
- 後悔
- 語学
- 誤解
- 交付
- 効果
- 口座
- 口述
- 口論
- 向上
- 工作
- 工夫
- 幸福
- 攻撃
- 更新
- 構成
- 構造
- 行為
- 行政
規約
きやく - QUY ƯỚC
Quy ước, quy định, điều khoản, nội quy được đặt ra để nhiều người cùng tuân thủ (thường dùng trong pháp lý, hợp đồng, hiệp hội, dịch vụ online).
:団体内で協議して決めた規則。
Quy định được thảo luận rồi quyết định trong nội bộ đoàn thể.
契約書に書いてある
Được viết trên hợp đồng.
英語定義:protocol; convention; byelaw; bylaw
日本語定義:団体内で協議して決めた規則。「組合規約」「連盟規約」
類語 規則(きそく) きまり 規程(きてい) 規定(きてい) 規律(きりつ) ルール
例文:
(2)オンラインサービスを利用する際には、利用者が規約を十分に理解し、同意することが前提とされているが、長大な規約文を細部まで確認する人は多くないのが現状である。
Khi sử dụng dịch vụ trực tuyến, điều kiện tiên quyết là người dùng phải hiểu rõ và đồng ý với các điều khoản, nhưng trên thực tế, không nhiều người kiểm tra kỹ lưỡng từng chi tiết trong văn bản điều khoản dài dòng đó.
(1)規約をよく読んでから契約する。
Ký hợp đồng sau khi đọc kỹ điều khoản.
(3)企業間の契約においては、規約の解釈をめぐって対立が生じることがあり、その曖昧さが裁判にまで発展する要因となる場合もある。
Trong hợp đồng giữa các doanh nghiệp, đôi khi nảy sinh tranh chấp liên quan đến cách diễn giải điều khoản, và sự mơ hồ đó thậm chí có thể trở thành nguyên nhân dẫn đến kiện tụng.
Khi sử dụng dịch vụ trực tuyến, điều kiện tiên quyết là người dùng phải hiểu rõ và đồng ý với các điều khoản, nhưng trên thực tế, không nhiều người kiểm tra kỹ lưỡng từng chi tiết trong văn bản điều khoản dài dòng đó.
(1)規約をよく読んでから契約する。
Ký hợp đồng sau khi đọc kỹ điều khoản.
(3)企業間の契約においては、規約の解釈をめぐって対立が生じることがあり、その曖昧さが裁判にまで発展する要因となる場合もある。
Trong hợp đồng giữa các doanh nghiệp, đôi khi nảy sinh tranh chấp liên quan đến cách diễn giải điều khoản, và sự mơ hồ đó thậm chí có thể trở thành nguyên nhân dẫn đến kiện tụng.
テスト問題: