摘発
てきはつ - TRÍCH PHÁT --- ◆ Sự lộ ra; phơi bày
英語定義:revelation
日本語定義:悪事などをあばいて世間に発表すること。「巨額の脱税を―する」
例文:
()今でも巨大匿名掲示板「2ちゃんねる」(注4)などでは、犯罪を起こした場合は摘発されますが、そこまでいかなければ、何を書いてもいい社会になっています。
(1)今でも巨大匿名掲示板「ちゃんねる」などでは、犯罪を起こした場合は摘発されますが、そこまでいかなければ、何を書いてもいい社会になっています。
Ngay cả hiện nay, trên những diễn đàn ẩn danh khổng lồ như “Channeru”, nếu phạm tội thì sẽ bị xử lý, nhưng miễn là chưa tới mức đó thì người ta có thể viết bất cứ điều gì – xã hội đã trở nên như vậy.
(1)今でも巨大匿名掲示板「ちゃんねる」などでは、犯罪を起こした場合は摘発されますが、そこまでいかなければ、何を書いてもいい社会になっています。
Ngay cả hiện nay, trên những diễn đàn ẩn danh khổng lồ như “Channeru”, nếu phạm tội thì sẽ bị xử lý, nhưng miễn là chưa tới mức đó thì người ta có thể viết bất cứ điều gì – xã hội đã trở nên như vậy.
テスト問題: