疑問
ぎもん - 「NGHI VẤN」 --- ◆ Sự nghi vấn; sự hoài nghi; câu hỏi; nghi vấn; hoài nghi; nghi ngờ mang sắc thái nghi ngờ, không chắc chắn, hoặc đặt câu hỏi để tìm hiểu.
英語定義:interrogation; query; doubt; problem; question
日本語定義:1 うたがい問うこと。「疑問を発する」
2 本当かどうか、正しいかどうか、疑わしいこと。また、その事柄。「学説に疑問をいだく」「本物であるかどうかは疑問だ」
類語
疑い(うたがい) 疑義(ぎぎ) 疑惑(ぎわく) 疑念(ぎねん) 疑心(ぎしん) 不審(ふしん)
例文:
(1)コンビニエンスストアで今月始まったという割りばしの有料化については、本当にそれが人々の意識を変えることにつながるのかという点で疑問を感じる。
Tôi cảm thấy hoài nghi về việc các cửa hàng tiện lợi bắt đầu thu phí đũa dùng một lần từ tháng này — liệu việc đó thật sự có dẫn đến thay đổi nhận thức của con người hay không.
(2)先生の話に疑問を抱いた。
Tôi thấy có điều đáng ngờ trong lời nói của thầy giáo.
Tôi cảm thấy hoài nghi về việc các cửa hàng tiện lợi bắt đầu thu phí đũa dùng một lần từ tháng này — liệu việc đó thật sự có dẫn đến thay đổi nhận thức của con người hay không.
(2)先生の話に疑問を抱いた。
Tôi thấy có điều đáng ngờ trong lời nói của thầy giáo.
テスト問題:
N2 やってみよう
疑問
a. その話<u>疑問</u>なんだけど全然知らなかった
b. 先生、わからないのがありますが<u>疑問</u>してもいいですか
c. その話本当かどうか<u>疑問</u>だね
d. 大勢の人前での発表で<u>疑問</u>だ
a. その話<u>疑問</u>なんだけど全然知らなかった
b. 先生、わからないのがありますが<u>疑問</u>してもいいですか
c. その話本当かどうか<u>疑問</u>だね
d. 大勢の人前での発表で<u>疑問</u>だ