症状
しょうじょう - 「CHỨNG TRẠNG」 --- ◆ Triệu chứng bệnh; tình trạng bệnh . Dấu hiệu mà người bệnh cảm nhận hoặc bác sĩ quan sát được (như sốt, ho, đau đầu…).
英語定義:symptom
日本語定義:病気やけがの状態。病気などによる肉体的、精神的な異状。「自覚症状」
類語
病状(びょうじょう) 容態(ようだい) 病態(びょうたい)
例文:
(1)医者、ナースと患者との間の意味のズレやスレ違いは、患者の身体的症状に対する専門的な医学的認識、患者自身の意味づけとの間に生まれている。
Sự lệch nghĩa hay hiểu lầm giữa bác sĩ, y tá và bệnh nhân nảy sinh từ khoảng cách giữa nhận thức y học chuyên môn về triệu chứng cơ thể của bệnh nhân và cách mà chính bệnh nhân tự lý giải, tự hiểu về những triệu chứng đó.
(2)人でも症状が軽くなるかを調べたい」と話している。
(Họ) nói rằng “muốn tìm hiểu xem liệu ở người thì các triệu chứng có giảm bớt hay không”.
(3)これはまさに、メールなしでは過ごせないという症状で、「メール依存症」という名の病気のようなものである。
Đây đúng là một triệu chứng kiểu như “không thể sống thiếu email”, gần như một căn bệnh mang tên “nghiện email”.
(4)症状によって受ける検査が違います。
Tùy theo triệu chứng mà các xét nghiệm cần thực hiện sẽ khác nhau.
(5)症状によっては異なりますので、説明書を読むようにしましょう。
Vì nó khác nhau tùy thuộc vào triệu chứng, nên hãy đọc hướng dẫn.
(6)年齢を重ねると、体のあちこちに老化の症状が現れてきますが、骨も例外ではありません。
Khi tuổi tác tăng lên, các triệu chứng lão hóa sẽ xuất hiện ở nhiều nơi trên cơ thể, và xương cũng không phải là ngoại lệ.
Sự lệch nghĩa hay hiểu lầm giữa bác sĩ, y tá và bệnh nhân nảy sinh từ khoảng cách giữa nhận thức y học chuyên môn về triệu chứng cơ thể của bệnh nhân và cách mà chính bệnh nhân tự lý giải, tự hiểu về những triệu chứng đó.
(2)人でも症状が軽くなるかを調べたい」と話している。
(Họ) nói rằng “muốn tìm hiểu xem liệu ở người thì các triệu chứng có giảm bớt hay không”.
(3)これはまさに、メールなしでは過ごせないという症状で、「メール依存症」という名の病気のようなものである。
Đây đúng là một triệu chứng kiểu như “không thể sống thiếu email”, gần như một căn bệnh mang tên “nghiện email”.
(4)症状によって受ける検査が違います。
Tùy theo triệu chứng mà các xét nghiệm cần thực hiện sẽ khác nhau.
(5)症状によっては異なりますので、説明書を読むようにしましょう。
Vì nó khác nhau tùy thuộc vào triệu chứng, nên hãy đọc hướng dẫn.
(6)年齢を重ねると、体のあちこちに老化の症状が現れてきますが、骨も例外ではありません。
Khi tuổi tác tăng lên, các triệu chứng lão hóa sẽ xuất hiện ở nhiều nơi trên cơ thể, và xương cũng không phải là ngoại lệ.