可能性
かのうせい - 「KHẢ NĂNG TÍNH」 --- ◆ Tính khả năng; tính khả thi; khả năng
英語定義:feasibility; potency; potential; capacity; possibility; chance; likelihood
日本語定義:1 物事が実現できる見込み。「成功の可能性が高い」
2 事実がそうである見込み。「生存している可能性もある」
3 潜在的な発展性。「無限の可能性を秘める」
4 認識論で、ある命題が論理的に矛盾を含んでいないという側面を示す様態。
類語
蓋然性(がいぜんせい) プロバビリティー
例文:
(1)どんな家庭で育とうと、子どもには無限の可能性がある。
Dù được nuôi dạy trong hoàn cảnh gia đình như thế nào đi nữa, trẻ em vẫn có tiềm năng vô hạn.
(2)①何かが起こると困るからさせない、のではなく、①何かが起こる可能性があるから、どうしたらいいか考えさせるべきである。
Không nên cấm đoán trẻ chỉ vì “sợ có chuyện gì xảy ra”, mà nên để chúng suy nghĩ xem “nếu có thể xảy ra chuyện gì đó, thì nên làm thế nào”.
(3)じゃないと長期旅行で傷病欠勤なんて使うやつも出てくる可能性ありますからね。
Nếu không thì có khi sẽ có người lợi dụng việc nghỉ ốm để đi du lịch dài ngày đấy.
Dù được nuôi dạy trong hoàn cảnh gia đình như thế nào đi nữa, trẻ em vẫn có tiềm năng vô hạn.
(2)①何かが起こると困るからさせない、のではなく、①何かが起こる可能性があるから、どうしたらいいか考えさせるべきである。
Không nên cấm đoán trẻ chỉ vì “sợ có chuyện gì xảy ra”, mà nên để chúng suy nghĩ xem “nếu có thể xảy ra chuyện gì đó, thì nên làm thế nào”.
(3)じゃないと長期旅行で傷病欠勤なんて使うやつも出てくる可能性ありますからね。
Nếu không thì có khi sẽ có người lợi dụng việc nghỉ ốm để đi du lịch dài ngày đấy.