掃除
そうじ - 「TẢO TRỪ」 --- ◆ Sự quét tước; sự dọn dẹp; sự quét dọn .
英語定義:cleanup; cleaning
日本語定義:1 はいたりふいたりして、ごみやほこり、汚れなどを取り去ること。「庭を掃除する」「ふき掃除」
2 社会の害悪などを取り除くこと。「政界を掃除する」
類語
清掃(せいそう)
例文:
()うちの会社では、トイレの掃除当番が週間に回ある。
()掃除、エサ作り、体の手入れ、観察、病気の看護、そして死んだら解剖をする。
Dọn dẹp, chuẩn bị thức ăn, chăm sóc cơ thể, quan sát, điều trị khi bị bệnh, và khi chết thì giải phẫu.
()掃除、エサ作り、体の手入れ、観察、病気の看護、そして死んだら解剖をする。
Dọn dẹp, chuẩn bị thức ăn, chăm sóc cơ thể, quan sát, điều trị khi bị bệnh, và khi chết thì giải phẫu.