備える
そなえる - 「BỊ」 --- ◆ Chuẩn bị; phòng bị◆ Lắp đặt; trang bị (dùng khi muốn phòng bị, đề phòng, chuẩn bị sẵn cho điều có thể xảy ra.)
英語定義:steel oneself against、brace oneself for、steel onself for、prepare for、arm、build up、fortify、gird、put in、install
日本語定義:1 ある事態が起こったときにうろたえないように、また、これから先に起こる事態に対応できるように準備しておく。心構えをしておく。「万一に―・える」「地震に―・える」「試験に―・えて夜遅くまで勉強する」
2 必要なときにいつでも使えるように、前もって整えておく。設備や装置を用意しておく。「各室に空調設備が―・えてある」「応接セットを―・える」
3 必要なものを、どこも足りないところがないように持っている。具備する。「資格を―・える」「あらゆる条件を―・えている」
4 生まれたときから自分のも
例文:
(1)台風に備えて、社員は早めに退社した。
Công nhân viên về sớm để đối phó với bão.
(2)地震に備えて水を買っておく。「事故、火災、攻撃、トラブルに〜」
Mua sẵn nước để phòng khi có động đất. (Chuẩn bị, đề phòng) tai nạn, hỏa hoạn, tấn công, sự cố.
(3)最近の携帯電話は多くの機能を備えている。「性能、設備、施設を〜」
Điện thoại di động gần đây được trang bị rất nhiều tính năng. (Trang bị) tính năng, trang thiết bị, cơ sở vật chất.
(4)就職前に基本的な経済の知識を備えておく。「魅力、技術、実力を〜」
Trước khi đi làm, nên trang bị sẵn cho mình những kiến thức cơ bản về kinh tế. (Có, sở hữu) sức hấp dẫn, kỹ thuật, năng lực thực tế.
(5)山登りの時はいい靴と飲み物を備えておこう。
Khi đi leo núi, hãy chuẩn bị sẵn giày tốt và đồ uống.
(6)備えあれば患いなし。
Có chuẩn bị trước thì sẽ không lo lắng khi chuyện xảy ra.
(7)学生らしい大学生活を送るには、こうした「講義からはみだす時間」も必要ですし、将来の就職活動に備えて、在学中にやっておきたいことのための時間も要ります。
Để có một đời sống đại học đúng nghĩa sinh viên, cần có những khoảng thời gian “ngoài giờ học trên lớp”; đồng thời cũng cần thời gian để chuẩn bị cho những việc muốn làm trong thời gian đi học, nhằm sẵn sàng cho hoạt động tìm việc sau này.
Công nhân viên về sớm để đối phó với bão.
(2)地震に備えて水を買っておく。「事故、火災、攻撃、トラブルに〜」
Mua sẵn nước để phòng khi có động đất. (Chuẩn bị, đề phòng) tai nạn, hỏa hoạn, tấn công, sự cố.
(3)最近の携帯電話は多くの機能を備えている。「性能、設備、施設を〜」
Điện thoại di động gần đây được trang bị rất nhiều tính năng. (Trang bị) tính năng, trang thiết bị, cơ sở vật chất.
(4)就職前に基本的な経済の知識を備えておく。「魅力、技術、実力を〜」
Trước khi đi làm, nên trang bị sẵn cho mình những kiến thức cơ bản về kinh tế. (Có, sở hữu) sức hấp dẫn, kỹ thuật, năng lực thực tế.
(5)山登りの時はいい靴と飲み物を備えておこう。
Khi đi leo núi, hãy chuẩn bị sẵn giày tốt và đồ uống.
(6)備えあれば患いなし。
Có chuẩn bị trước thì sẽ không lo lắng khi chuyện xảy ra.
(7)学生らしい大学生活を送るには、こうした「講義からはみだす時間」も必要ですし、将来の就職活動に備えて、在学中にやっておきたいことのための時間も要ります。
Để có một đời sống đại học đúng nghĩa sinh viên, cần có những khoảng thời gian “ngoài giờ học trên lớp”; đồng thời cũng cần thời gian để chuẩn bị cho những việc muốn làm trong thời gian đi học, nhằm sẵn sàng cho hoạt động tìm việc sau này.
テスト問題: