中世
ちゅうせい - TRUNG THẾ --- ◆ Thời Trung cổ
英語定義:Medieval Ages
日本語定義:歴史の時代区分の一。古代と近世との間。主として封建社会の時代。
1 日本史で、鎌倉時代・室町時代をさす。近世にあたる安土桃山時代・江戸時代を後期封建社会とよぶのに対して、前期封建社会とよぶことがある。
2 西洋史で、ローマ帝国分裂の4世紀末から、15世紀の東ローマ帝国の滅亡および16世紀にかけてのルネサンスおよび宗教改革に至る時代をさす。
例文:
(1)彼女の本を読んで、中世に興味を持つようになった。
Đọc sách của cô ấy, tôi trở nên quan tâm thời trung thế.
(2)あの古い教会は中世の建築様式がそのまま残されている。
Ngôi nhà thờ cổ kia vẫn giữ nguyên phong cách kiến trúc thời trung cổ.
Đọc sách của cô ấy, tôi trở nên quan tâm thời trung thế.
(2)あの古い教会は中世の建築様式がそのまま残されている。
Ngôi nhà thờ cổ kia vẫn giữ nguyên phong cách kiến trúc thời trung cổ.