植物
しょくぶつ - THỰC VẬT --- ◆ Cỏ cây◆ Thảo mộc◆ Thực vật; cây cối
英語定義:plant
日本語定義:生物を大きく二大別した場合の、動物に対する一群。木や草、藻類など。一般に、1か所に固定して暮らし、細胞壁をもち、光合成を行って主に空気や水から養分をとって生きている生物。
例文:
(1)庭で、いろいろな植物を育てている。
Trong vườn, tôi trồng nhiều loại thực vật.
()人は植物ではないから、生物学的には当たり前のことである。
(2)例えば、爬虫類の動物に虫、植物などを食べさせた時、歯に付く細かい傷は食べたものによって異なります。
Ví dụ, khi cho động vật bò sát ăn côn trùng, thực vật và các loại thức ăn khác, những vết xước nhỏ còn lại trên răng của chúng sẽ khác nhau tùy theo loại thức ăn.
Trong vườn, tôi trồng nhiều loại thực vật.
()人は植物ではないから、生物学的には当たり前のことである。
(2)例えば、爬虫類の動物に虫、植物などを食べさせた時、歯に付く細かい傷は食べたものによって異なります。
Ví dụ, khi cho động vật bò sát ăn côn trùng, thực vật và các loại thức ăn khác, những vết xước nhỏ còn lại trên răng của chúng sẽ khác nhau tùy theo loại thức ăn.
テスト問題: