愛想
あいそーあいそう - ÁI TƯỞNG --- ◆ Khoản chiêu đãi; hòa đồng; chan hòa; gần gũi; niềm nở; ứng xử; thái độ
英語定義:compliment; entertainment; flattery; amiability
日本語定義:1 人に接するときの態度。また、人当たりのいい態度。「店員の愛想のいい店」「愛想のない返事」
2 人に対する好意・信頼感。「愛想を尽かす」
3 (多く「お愛想」の形で)
㋐相手の機嫌をとるための言葉・振る舞い。「愛想を言う」「お愛想で食事に誘う」
㋑客などに対するもてなし・心遣い。「何の愛想もなくてすみません」
㋒飲食店などの勘定。「お愛想願います」
類語
愛嬌(あいきょう)
例文:
()(彼氏に話す)私以外の女には、無愛想な人になってほしい。
(1)彼は誰に対しても愛想がよく、職場でも評判がいい。
Anh ta lúc nào cũng niềm nở với mọi người, nên rất được yêu quý ở nơi làm việc.
(2)あまりにも失礼な態度に、さすがの彼女も愛想が尽きたようだ。
Thái độ quá hỗn láo khiến ngay cả cô ấy cũng không thể chịu đựng thêm được nữa.
(1)彼は誰に対しても愛想がよく、職場でも評判がいい。
Anh ta lúc nào cũng niềm nở với mọi người, nên rất được yêu quý ở nơi làm việc.
(2)あまりにも失礼な態度に、さすがの彼女も愛想が尽きたようだ。
Thái độ quá hỗn láo khiến ngay cả cô ấy cũng không thể chịu đựng thêm được nữa.
テスト問題: