解剖
かいぼう - GIẢI PHẨU --- ◆ Sự giải phẫu; việc giải phẫu
英語定義:dissection; dissecting
日本語定義:1 生物体を切り開いて、内部の構造、あるいは病変・死因なども観察すること。腑分 (ふわ) け。解体。
2 物事を細かく分析し、その因果関係などを明確にすること。「事件を解剖する」「心理解剖」
類語
分析(ぶんせき)
例文:
()掃除、エサ作り、体の手入れ、観察、病気の看護、そして死んだら解剖をする。いつもウンコまみれ、血まみれだ。
Dọn dẹp, chuẩn bị thức ăn, chăm sóc cơ thể, quan sát, điều trị khi bị bệnh, và khi chết thì giải phẫu. Lúc nào cũng dính đầy phân và máu
(1)新種の深海魚が発見されたが、その生態はほとんど知られておらず、研究チームは慎重に解剖を行い、消化器官の構造や脳の大きさなどから生活様式を推定しようとしている。
Một loài cá biển sâu mới được phát hiện, nhưng hầu như chưa có thông tin về tập tính của nó, nên nhóm nghiên cứu đang tiến hành giải phẫu một cách thận trọng, để suy đoán lối sống dựa trên cấu trúc cơ quan tiêu hóa và kích thước não.
(2)死亡したクジラの体内から大量のプラスチックごみが見つかったという報告を受け、研究機関は早急に標本を回収し、内臓や血液の状態を詳しく調べるための解剖を行った。
Sau khi có báo cáo về việc phát hiện một lượng lớn rác nhựa trong cơ thể cá voi chết, cơ quan nghiên cứu đã nhanh chóng thu thập mẫu vật và tiến hành giải phẫu để kiểm tra kỹ lưỡng tình trạng nội tạng và máu.
Dọn dẹp, chuẩn bị thức ăn, chăm sóc cơ thể, quan sát, điều trị khi bị bệnh, và khi chết thì giải phẫu. Lúc nào cũng dính đầy phân và máu
(1)新種の深海魚が発見されたが、その生態はほとんど知られておらず、研究チームは慎重に解剖を行い、消化器官の構造や脳の大きさなどから生活様式を推定しようとしている。
Một loài cá biển sâu mới được phát hiện, nhưng hầu như chưa có thông tin về tập tính của nó, nên nhóm nghiên cứu đang tiến hành giải phẫu một cách thận trọng, để suy đoán lối sống dựa trên cấu trúc cơ quan tiêu hóa và kích thước não.
(2)死亡したクジラの体内から大量のプラスチックごみが見つかったという報告を受け、研究機関は早急に標本を回収し、内臓や血液の状態を詳しく調べるための解剖を行った。
Sau khi có báo cáo về việc phát hiện một lượng lớn rác nhựa trong cơ thể cá voi chết, cơ quan nghiên cứu đã nhanh chóng thu thập mẫu vật và tiến hành giải phẫu để kiểm tra kỹ lưỡng tình trạng nội tạng và máu.