孤児
こじ - 「CÔ NHI」 --- ◆ Cô nhi; trẻ mồ côi
英語定義:foundling; orphan
日本語定義:1 両親のいない子。みなしご。孤子 (こし) 。「天涯の孤児」
2 仲間のない人。「文壇の孤児」
類語 みなしご
例文:
(1)秀雄くんのおじいさんはもと中国残留孤児で、日本語がうまく話せない。
Ông của Hideo vốn là một trẻ mồ côi bị bỏ lại ở Trung Quốc sau chiến tranh, nên ông không nói tiếng Nhật trôi chảy.
Ông của Hideo vốn là một trẻ mồ côi bị bỏ lại ở Trung Quốc sau chiến tranh, nên ông không nói tiếng Nhật trôi chảy.