問題点
もんだいてん - 「VẤN ĐỀ ĐIỂM」 --- ◆ Điểm ở (tại) vấn đề
英語定義:trouble; issue; problem
日本語定義:問題になっている点。問題がある点。
例文:
(0)クラスのみんなで、クラスの問題点を洗い出し、どうすれば解決できるのか.
Cả lớp cùng nhau xác định các vấn đề của lớp và suy nghĩ xem làm thế nào để giải quyết được.
Cả lớp cùng nhau xác định các vấn đề của lớp và suy nghĩ xem làm thế nào để giải quyết được.