持ち出す
もちだす - 「TRÌ XUẤT」 --- ◆ Mang chuyện ra ngoài nói◆ Mang ra ngoài
英語定義:get out、bring out、take out、withdraw、draw off、draw
日本語定義:1 持って外へ出す。中にある物を外へ出す。「ベランダにいすを―・す」「家の金を―・す」
2 ある事柄を言い出す。話題として出す。「結婚話を―・す」
3 訴えて出る。「法廷に―・す」
4 余分にかかった費用などを自分の負担でまかなう。「会費で足りない分を―・す」
5 持ちはじめる。「自信を―・す」
例文:
()彼が確信をもって初めから反対の意見を持ち出したみんなを説得した。
Anh ta, với sự tin tưởng chắc chắn, đã đưa ra ý kiến phản đối ngay từ đầu và thuyết phục được mọi người.
()仕事の場にプライベートな話を持ち出すべきではない。
Không nên mang chuyện cá nhân vào nơi làm việc.
()持ち出してはいけません。
Không được mang (ra ngoài).
Anh ta, với sự tin tưởng chắc chắn, đã đưa ra ý kiến phản đối ngay từ đầu và thuyết phục được mọi người.
()仕事の場にプライベートな話を持ち出すべきではない。
Không nên mang chuyện cá nhân vào nơi làm việc.
()持ち出してはいけません。
Không được mang (ra ngoài).