喫煙
きつえん - KHIẾT YÊN --- ◆ Sự hút thuốc
英語定義:smoking
日本語定義:タバコを吸うこと。「構内で—してはならない」「—室」
例文:
()未成年の喫煙は禁止すると法律で定められています。
(1)工場内での喫煙は火災の危険性が高いため、指定された喫煙所以外では固く禁じられており、違反者には厳しい処分が科される。
Do nguy cơ cháy nổ cao, việc hút thuốc trong nhà máy bị nghiêm cấm ở mọi nơi trừ khu vực hút thuốc được chỉ định, và những người vi phạm sẽ bị xử lý nghiêm khắc.
(2)健康被害の拡大を防ぐため、多くの自治体が公共施設や飲食店での喫煙を全面的に禁止する条例を制定し、違反に対して罰金を科す動きを強めている。
Để ngăn chặn sự gia tăng tác hại sức khỏe, nhiều chính quyền địa phương đã ban hành quy định cấm hoàn toàn việc hút thuốc trong các cơ sở công cộng và nhà hàng, đồng thời tăng cường áp dụng phạt tiền đối với hành vi vi phạm.
(1)工場内での喫煙は火災の危険性が高いため、指定された喫煙所以外では固く禁じられており、違反者には厳しい処分が科される。
Do nguy cơ cháy nổ cao, việc hút thuốc trong nhà máy bị nghiêm cấm ở mọi nơi trừ khu vực hút thuốc được chỉ định, và những người vi phạm sẽ bị xử lý nghiêm khắc.
(2)健康被害の拡大を防ぐため、多くの自治体が公共施設や飲食店での喫煙を全面的に禁止する条例を制定し、違反に対して罰金を科す動きを強めている。
Để ngăn chặn sự gia tăng tác hại sức khỏe, nhiều chính quyền địa phương đã ban hành quy định cấm hoàn toàn việc hút thuốc trong các cơ sở công cộng và nhà hàng, đồng thời tăng cường áp dụng phạt tiền đối với hành vi vi phạm.
テスト問題: