激流
げきりゅう - KÍCH LƯU --- Dòng chảy mạnh; dòng nước lớn và chảy mạnh Nghĩa gốc: dòng nước chảy mạnh, dữ dội (thường là sông, thác). Nghĩa bóng: dòng biến động mạnh mẽ của xã hội, thời đại, cảm xúc…
英語定義:torrent
日本語定義:勢いのはげしい流れ。はげしく変化する物事のたとえにもいう。「—を下る」「時代の—にもまれる」
類語
急流(きゅうりゅう) 奔流(ほんりゅう) 濁流(だくりゅう)
例文:
(1)たしかに、ただ漫然とメディアの情報を眺めているだけでは激流に呑み込まれてしまう。
Đúng là, nếu chỉ thụ động nhìn lướt qua thông tin từ các phương tiện truyền thông, thì chúng ta sẽ bị cuốn trôi trong dòng chảy dữ dội của nó.
(2)突然、大企業倒産のニュースが流れ、世界に大きな激流が走った
Đột nhiên, tin tức về sự phá sản của một công ty lớn bất ngờ được phát đi, gây ra một cú sốc lớn cho thế giới.
Đúng là, nếu chỉ thụ động nhìn lướt qua thông tin từ các phương tiện truyền thông, thì chúng ta sẽ bị cuốn trôi trong dòng chảy dữ dội của nó.
(2)突然、大企業倒産のニュースが流れ、世界に大きな激流が走った
Đột nhiên, tin tức về sự phá sản của một công ty lớn bất ngờ được phát đi, gây ra một cú sốc lớn cho thế giới.
テスト問題: