考察
こうさつ - 「KHẢO SÁT」 --- ◆ Sự khảo sát
英語定義:examination; inquiry; consideration; study
日本語定義:物事を明らかにするために、よく調べて考えをめぐらすこと。「深い考察を加える」「日本人の社会意識について考察する」
類語
考慮(こうりょ) 勘案(かんあん)
例文:
()仕方がないと思うのではなく、家族の関係性の回復に関する深い考察が必要な時が来たのである。
(1)私は、翻訳語の成立の事情を考察するとき、以上のような視点を重視している。
Khi xem xét hoàn cảnh xung quanh việc tạo ra các từ được dịch, tôi nhấn mạnh vào quan điểm trên.
(2)いわば、時代のシンボルとしての建築物を通して、歴史を考察しようというアプローチです。
Nói cách khác, đây là cách tiếp cận nhằm nghiên cứu lịch sử thông qua các công trình kiến trúc như những biểu tượng của thời đại.
(1)私は、翻訳語の成立の事情を考察するとき、以上のような視点を重視している。
Khi xem xét hoàn cảnh xung quanh việc tạo ra các từ được dịch, tôi nhấn mạnh vào quan điểm trên.
(2)いわば、時代のシンボルとしての建築物を通して、歴史を考察しようというアプローチです。
Nói cách khác, đây là cách tiếp cận nhằm nghiên cứu lịch sử thông qua các công trình kiến trúc như những biểu tượng của thời đại.