景観
けいかん - CẢNH QUAN --- ◆cảnh phông, phong cảnh, cảnh vật
英語定義:townscape; aspect; landscape; scene
日本語定義:1 風景。景色。特に、すばらしいながめ。「壮大な—」
2 《(ドイツ)Landschaft、(英)landscapeの訳語。植物学者の三好学が考案》人間が視覚的に認識する風景。もとは地理学・植物学の用語。「文化的—」「—保全」
類語
美観(びかん) 奇観(きかん) 異観(いかん) 壮観(そうかん) 偉観(いかん)
例文:
()電柱を土中に埋めるだけでも、町の景観は大幅に改善される。
(1)例えば映画に出てくるようなデザイン性の高い住宅が下町上々の残る街中に建設されては、街の景観を損ねてしまいます。
Ví dụ, nếu một ngôi nhà có thiết kế hiện đại như trong phim được xây dựng giữa khu phố cổ còn lưu giữ nhiều nét truyền thống, thì sẽ làm phá vỡ cảnh quan của khu phố đó
(1)例えば映画に出てくるようなデザイン性の高い住宅が下町上々の残る街中に建設されては、街の景観を損ねてしまいます。
Ví dụ, nếu một ngôi nhà có thiết kế hiện đại như trong phim được xây dựng giữa khu phố cổ còn lưu giữ nhiều nét truyền thống, thì sẽ làm phá vỡ cảnh quan của khu phố đó