貯蓄
ちょちく - TRỮ SÚC --- Sự tiết kiệm (tiền) được. Tiền để dành, không tiêu, để dùng sau này. → Mức độ cá nhân, hộ gia đình là chính.
英語定義:deposit; saving; savings
日本語定義:1 財貨をたくわえること。また、その財貨。「将来に備えて貯蓄する」「財形貯蓄」
2 所得のうち、消費されないで残った部分。
類語
備蓄(びちく) 蓄え(たくわえ) 貯金(ちょきん) 貯蔵(ちょぞう)
例文:
(1)• 生活費口座と貯蓄口座を分けるだけで“使えないお金”を確保
Chỉ cần tách riêng tài khoản chi tiêu sinh hoạt và tài khoản tiết kiệm, bạn sẽ có thể đảm bảo được một khoản tiền “không thể tiêu tùy tiện”.
(2)貯蓄がなければ、ライフイベントを実現できませんし、将来的に困ることにもなるでしょう。
Nếu không có tiền tiết kiệm, bạn sẽ khó có thể thực hiện các sự kiện quan trọng trong cuộc sống, và có thể gặp khó khăn trong tương lai.
(3)若いうちから貯蓄を始めることが、将来の安心につながる。
Việc bắt đầu tiết kiệm từ khi còn trẻ sẽ mang lại sự an tâm cho tương lai.
Chỉ cần tách riêng tài khoản chi tiêu sinh hoạt và tài khoản tiết kiệm, bạn sẽ có thể đảm bảo được một khoản tiền “không thể tiêu tùy tiện”.
(2)貯蓄がなければ、ライフイベントを実現できませんし、将来的に困ることにもなるでしょう。
Nếu không có tiền tiết kiệm, bạn sẽ khó có thể thực hiện các sự kiện quan trọng trong cuộc sống, và có thể gặp khó khăn trong tương lai.
(3)若いうちから貯蓄を始めることが、将来の安心につながる。
Việc bắt đầu tiết kiệm từ khi còn trẻ sẽ mang lại sự an tâm cho tương lai.