sachjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
語彙
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
精神的
せいしんてき -
TINH THẦN ĐÍCH
--- ◆ Thuộc tinh thần, về mặt tinh thần
英語定義:
mentalis; psychic
日本語定義:
精神に関するさま。また、精神に関する面を重んずるさま。「—な苦痛」「—な愛」