風情
ふぜい - 「PHONG TÌNH」 --- ◆ Dáng; tình hình; diện mạo; mùi vị; phong tình; sự thanh lịch; trò giải trí; lòng mến khách
英語定義:taste
日本語定義:1 風流・風雅の趣・味わい。情緒。「―のある庭」
2 けはい。ようす。ありさま。「どことなく哀れな―」
3 能楽で、所作。しぐさ。
4 身だしなみ。
「人の―とて朝毎に髪結はするも」〈浮・一代男・三〉
[接尾]
1 人・人名・身分などを表す名詞、また、代名詞に付いて、卑しめる意やへりくだる意を表す。「私―にはとても理解することができません」
2 名詞に付いて、…のようなもの、…に似通ったもの、などの意を表す。
「箱―の物にしたため入れて」〈徒然・五四〉
類語
趣(おもむき)
例文:
(1)あの山に夕陽が映えると、とても風情がある。
Khi hoàng hôn phản chiếu lên ngọn núi ấy, cảnh trở nên rất nên thơ.
(2)紅葉を眺めながらの露天風呂は、なかなか風情がある。
Ngâm onsen ngoài trời vừa ngắm lá đỏ quả là có cái thú rất riêng.
(3)その建物は古いけれど、どことなく風情がある。
Tòa nhà đó tuy cũ nhưng lại có một nét duyên dáng khó tả.
Khi hoàng hôn phản chiếu lên ngọn núi ấy, cảnh trở nên rất nên thơ.
(2)紅葉を眺めながらの露天風呂は、なかなか風情がある。
Ngâm onsen ngoài trời vừa ngắm lá đỏ quả là có cái thú rất riêng.
(3)その建物は古いけれど、どことなく風情がある。
Tòa nhà đó tuy cũ nhưng lại có một nét duyên dáng khó tả.
テスト問題: