持つ
もつ - TRÌ --- Cầm, Chịu (phí tổn), Đảm nhiệm; có, Duy trì
英語定義:have; hold;own; possess; bear, be in charge of, keep
日本語定義:1 手にとる。2 身につける。3 所有している。4 受け持つ。5 自分のものとして引き受ける。6 身に備える。7 心の中にいだく。8 場などを設ける。9 長くそのままの状態を保ち続ける。
例文:
(2)荷物を持つ
Mang hành lý, xách đồ, hoặc cầm đồ đạc.
(1)あなたは自分に責任を持って自由に生きて行きなさい
Hãy sống tự do và chịu trách nhiệm về chính bản thân mình.
Mang hành lý, xách đồ, hoặc cầm đồ đạc.
(1)あなたは自分に責任を持って自由に生きて行きなさい
Hãy sống tự do và chịu trách nhiệm về chính bản thân mình.
テスト問題: