寒気
さむけ - HÀN KHÍ --- Căm Giá lạnh .
英語定義:tremor、shudder、shiver、tremble、shake、cold、coldness、low temperature、frigidity、frigidness
日本語定義:① 病気や恐ろしさなどのために,不快な寒さを感じること。悪寒(おかん)。「風邪を引いたのか―がする」「―を覚える」
② 寒さ。寒気(かんき)。
例文:
(1)かぜなのか、寒気がする。
Chắc do bị cảm mà thấy ớn lạnh.
()頭も痛いし、寒気もする。風邪をひいたようだ。
(2)激しい頭痛とともに寒気に襲われ、会議どころではなくなった。
Dịu bị những cơn ớn lạnh ập đến cùng với cơn đau đầu dữ dội, đến mức không còn tâm trí nào để họp hành nữa.
(3)不穏な空気が流れる室内に足を踏み入れた瞬間、背筋を走る寒気を抑えきれなかった。
Ngay khoảnh khắc bước chân vào căn phòng tràn đầy bầu không khí bất ổn, tôi không thể kìm nén được cơn ớn lạnh chạy dọc sống lưng.
(4)彼の口元に浮かんだ笑みを見たとたん、理由もなく寒気がした。
Vừa thấy nụ cười thoáng hiện trên khóe miệng anh ta, tôi bỗng dưng cảm thấy ớn lạnh không rõ lý do.
Chắc do bị cảm mà thấy ớn lạnh.
()頭も痛いし、寒気もする。風邪をひいたようだ。
(2)激しい頭痛とともに寒気に襲われ、会議どころではなくなった。
Dịu bị những cơn ớn lạnh ập đến cùng với cơn đau đầu dữ dội, đến mức không còn tâm trí nào để họp hành nữa.
(3)不穏な空気が流れる室内に足を踏み入れた瞬間、背筋を走る寒気を抑えきれなかった。
Ngay khoảnh khắc bước chân vào căn phòng tràn đầy bầu không khí bất ổn, tôi không thể kìm nén được cơn ớn lạnh chạy dọc sống lưng.
(4)彼の口元に浮かんだ笑みを見たとたん、理由もなく寒気がした。
Vừa thấy nụ cười thoáng hiện trên khóe miệng anh ta, tôi bỗng dưng cảm thấy ớn lạnh không rõ lý do.