破滅
はめつ - 「PHÁ DIỆT」 --- ◆ Sự phá hủy; sự sụp đổ; sự diệt vong
英語定義:catastrophe
日本語定義:[名](スル)ほろびること。人格・家・国家などが成り立たなくなること。滅亡。「身の破滅を招く」「環境汚染が進めば人類は破滅する」
類語
滅亡(めつぼう) 衰亡(すいぼう) 滅びる(ほろびる)
例文:
()学生の自殺の報道や、破滅を選んでしまう人達の報道を見る度に、色々思う。
Mỗi lần xem tin tức về học sinh tự tử hay về những người chọn con đường tự hủy hoại cuộc đời mình, tôi lại nghĩ ngợi nhiều điều.
Mỗi lần xem tin tức về học sinh tự tử hay về những người chọn con đường tự hủy hoại cuộc đời mình, tôi lại nghĩ ngợi nhiều điều.
テスト問題: