保険
ほけん - BẢO HIỂM --- ◆ Sự bảo hiểm Bảo hiểm
英語定義:insurance
日本語定義:火災・死亡など偶然に発生する事故によって生じる経済的不安に備えて、多数の者が掛け金を出し合い、それを資金として事故に遭遇した者に一定金額を給付する制度。生命保険・損害保険など。「保険を掛ける」「保険に入る」
例文:
(1)町民が納めた国民健康保険税約43万5,000円を横領した
Một người dân trong thị trấn đã biển thủ khoảng 435.000 yên tiền thuế bảo hiểm y tế quốc dân mà người dân đã nộp.
(2)収入がなくて社会保険料を納められなければ、高齢世帯を支える年金や介護など①社会保障の仕組みも、土台が崩れる。
Nếu không có thu nhập nên không thể đóng phí bảo hiểm xã hội thì nền tảng của cơ chế an sinh xã hội — như lương hưu và chăm sóc người cao tuổi — cũng sẽ bị lung lay.
(3)保険会社に就職する。
Xin vào làm việc tại một công ty bảo hiểm.
Một người dân trong thị trấn đã biển thủ khoảng 435.000 yên tiền thuế bảo hiểm y tế quốc dân mà người dân đã nộp.
(2)収入がなくて社会保険料を納められなければ、高齢世帯を支える年金や介護など①社会保障の仕組みも、土台が崩れる。
Nếu không có thu nhập nên không thể đóng phí bảo hiểm xã hội thì nền tảng của cơ chế an sinh xã hội — như lương hưu và chăm sóc người cao tuổi — cũng sẽ bị lung lay.
(3)保険会社に就職する。
Xin vào làm việc tại một công ty bảo hiểm.
テスト問題: