理念
りねん - LÍ NIỆM --- ◆ Nét đặc biệt (của một tập thể); triết lý; cách xử thế◆ Tâm ý .
英語定義:idea
日本語定義:1 ある物事についての、こうあるべきだという根本の考え。「憲法の理念を尊重する」
2 哲学で、純粋に理性によって立てられる超経験的な最高の理想的概念。プラトンのイデアに由来。イデー。
類語
概念(がいねん) 観念(かんねん)
例文:
()実際そうした理念から、世界共通の言葉として「エスペラント語」という人工言語を作る試みがなされてきたことは、みなさんもご存知だと思います。
(1)新しい教育制度は「すべての子どもに平等な学習機会を」という理念のもとに設計され、経済格差や地域差による教育機会の不平等を是正することを目指している。
Hệ thống giáo dục mới được thiết kế dựa trên lý niệm “mọi trẻ em đều có cơ hội học tập bình đẳng”, nhằm khắc phục sự bất bình đẳng về cơ hội giáo dục do chênh lệch kinh tế và vùng miền.
(2)この美術館は、「芸術は誰もが自由に触れられるべきもの」という理念を掲げ、入場料を完全に無料にしている。
Bảo tàng này nêu cao lý niệm “nghệ thuật là thứ mọi người đều nên được tự do tiếp cận” nên đã miễn hoàn toàn phí vào cửa.
(1)新しい教育制度は「すべての子どもに平等な学習機会を」という理念のもとに設計され、経済格差や地域差による教育機会の不平等を是正することを目指している。
Hệ thống giáo dục mới được thiết kế dựa trên lý niệm “mọi trẻ em đều có cơ hội học tập bình đẳng”, nhằm khắc phục sự bất bình đẳng về cơ hội giáo dục do chênh lệch kinh tế và vùng miền.
(2)この美術館は、「芸術は誰もが自由に触れられるべきもの」という理念を掲げ、入場料を完全に無料にしている。
Bảo tàng này nêu cao lý niệm “nghệ thuật là thứ mọi người đều nên được tự do tiếp cận” nên đã miễn hoàn toàn phí vào cửa.
テスト問題: