温和
おんわ - ÔN HÒA --- Ôn hoà; hiền hậu; hiền lành; dễ chịu
英語定義:calm、tranquil、serene、unagitated、kind、genial、gentle、affectionate、tender、fond
日本語定義:1 (温和)気候が暖かで、厳しい変化のないこと。また、そのさま。「―な土地」
2 性質などが、落ち着いていて、優しく穏やかなこと。また、そのさま。「―な人柄」
3 物事が、かど立たず人に受け入れられやすいこと。また、そのさま。「―な表現に改める」
例文:
(1)このあたりは気候が温和で住みやすい。
Khu vực này có khí hậu ôn hòa, rất dễ sống.
(2)川口さんのご主人は温和な人で、怒ったところを見たことがない。
Chồng của Kawaguchi-san là một người hiền lành điền đạm và chưa bao giờ thấy anh ấy tức giận.
(3)彼は温和な人物で、怒ったところを見たことがない。
Anh ấy là một người hiền hòa, chưa từng thấy anh ấy nổi giận bao giờ.
Khu vực này có khí hậu ôn hòa, rất dễ sống.
(2)川口さんのご主人は温和な人で、怒ったところを見たことがない。
Chồng của Kawaguchi-san là một người hiền lành điền đạm và chưa bao giờ thấy anh ấy tức giận.
(3)彼は温和な人物で、怒ったところを見たことがない。
Anh ấy là một người hiền hòa, chưa từng thấy anh ấy nổi giận bao giờ.