慣習
かんしゅう - QUÁN TẬP --- Phong tục; tập quán; tập tục
英語定義:habit; custom
例文:
()夫婦の大半が男性の姓を名乗ることは差別ではないかという主張もあるが、それは差別ではなく「慣習」である。
(1)民衆に伝えられる生活の慣習、用具などに残る手がかりをつうじて、なつかしい古層 へとたどる民俗学の、わが国での開拓者として、柳田にはこの言葉がきわめてたいせつなものであった。
Là người tiên phong trong ngành dân俗 học ở Nhật Bản — ngành nghiên cứu lần theo những dấu vết còn lại trong tập quán sinh hoạt và công cụ sinh hoạt của người dân để tìm về những tầng văn hóa xưa — Yanagita (Kunio) coi từ “tập quán” này là một khái niệm vô cùng quan trọng.
(1)民衆に伝えられる生活の慣習、用具などに残る手がかりをつうじて、なつかしい古層 へとたどる民俗学の、わが国での開拓者として、柳田にはこの言葉がきわめてたいせつなものであった。
Là người tiên phong trong ngành dân俗 học ở Nhật Bản — ngành nghiên cứu lần theo những dấu vết còn lại trong tập quán sinh hoạt và công cụ sinh hoạt của người dân để tìm về những tầng văn hóa xưa — Yanagita (Kunio) coi từ “tập quán” này là một khái niệm vô cùng quan trọng.