情緒
じょうしょ - 「TÌNH TỰ」 --- ◆ Sự xúc cảm; cảm xúc, bầu không khí tình cảm mang sắc thái văn học, mô tả sự nhạy cảm cảm xúc hoặc bầu không khí có chiều sâu tình cảm.
英語定義:feeling; emotion
日本語定義:1 事に触れて起こるさまざまの微妙な感情。また、その感情を起こさせる特殊な雰囲気。「情緒豊かな作品」「異国の情緒があふれる」「下町情緒」
2 「情動」に同じ。「情緒不安定」
類語
情趣(じょうしゅ) 興趣(きょうしゅ) 情味(じょうみ)
例文:
(1)このあたりには下町の情緒が残っている。
Khu vực này vẫn còn lưu giữ được nét tình cảm, không khí và phong vị đặc trưng của khu phố cổ.
(2)この町は情緒があるので、観光客が多く訪れる。
Thành phố này nhiều cãm xúc nên đông khách du lịch tham quan.
(3)彼は最近いらいらしていて情緒不安定のようだ。
Anh ấy dạo gần đây có vẻ khó chịu và không ổn định về mặt cảm xúc
(4)今日では、モノ、商品の実用的機能よりも、色、柄、デザインなどの情緒的、情報的機能の方が、場合によってはずっと意味をもつ時代になってきている。
Ngày nay, hơn cả chức năng thực tiễn của sản phẩm, thì màu sắc, hoa văn, hay thiết kế — tức là những yếu tố mang tính cảm xúc và thông tin — trong nhiều trường hợp lại mang ý nghĩa quan trọng hơn nhiều.
(5)少年の母親は、少年との情緒的な絆を大切にしているから大いに悲しむであろう。
Mẹ của cậu bé chắc hẳn sẽ rất đau lòng, bởi bà luôn trân trọng sợi dây gắn bó tình cảm với con trai mình.
Khu vực này vẫn còn lưu giữ được nét tình cảm, không khí và phong vị đặc trưng của khu phố cổ.
(2)この町は情緒があるので、観光客が多く訪れる。
Thành phố này nhiều cãm xúc nên đông khách du lịch tham quan.
(3)彼は最近いらいらしていて情緒不安定のようだ。
Anh ấy dạo gần đây có vẻ khó chịu và không ổn định về mặt cảm xúc
(4)今日では、モノ、商品の実用的機能よりも、色、柄、デザインなどの情緒的、情報的機能の方が、場合によってはずっと意味をもつ時代になってきている。
Ngày nay, hơn cả chức năng thực tiễn của sản phẩm, thì màu sắc, hoa văn, hay thiết kế — tức là những yếu tố mang tính cảm xúc và thông tin — trong nhiều trường hợp lại mang ý nghĩa quan trọng hơn nhiều.
(5)少年の母親は、少年との情緒的な絆を大切にしているから大いに悲しむであろう。
Mẹ của cậu bé chắc hẳn sẽ rất đau lòng, bởi bà luôn trân trọng sợi dây gắn bó tình cảm với con trai mình.
テスト問題: