使命
しめい - 「SỬ MỆNH」 --- ◆ Sứ mạng◆ Sứ mệnh; nhiệm vụ .
英語定義:mission
日本語定義:1 使者として受けた命令。使者としての務め。「特別な使命を帯びる」
2 与えられた重大な務め。責任をもって果たさなければならない任務。「教師の使命」
例文:
(1)私の使命はのチームを優秀させることです。
()「市民の健康な生活を支える中心的な役割を果たすべし」「医療の使命に情熱を燃やす職員の集団であるべし」。
(2)私たち博物館にとって、子どもたちに理科の面白さを伝えることは、大きな使命の一つなのです。
Đối với chúng tôi – những người làm việc tại bảo tàng, việc truyền đạt sự thú vị của môn khoa học đến với trẻ em là một trong những sứ mệnh quan trọng nhất.
()「市民の健康な生活を支える中心的な役割を果たすべし」「医療の使命に情熱を燃やす職員の集団であるべし」。
(2)私たち博物館にとって、子どもたちに理科の面白さを伝えることは、大きな使命の一つなのです。
Đối với chúng tôi – những người làm việc tại bảo tàng, việc truyền đạt sự thú vị của môn khoa học đến với trẻ em là một trong những sứ mệnh quan trọng nhất.