討議
とうぎ - THẢO NGH --- Thảo luận; bàn luận
英語定義:discussion; debate
日本語定義:ある事柄について意見を述べ合うこと。「討議を重ねる」「対策案を討議する」
類語
(とうろん) ディスカッション
例文:
(1)実際、選考方法も数名の委員で何度も討議を重ねています。
Thực tế thì, phương pháp tuyển chọn cũng đã được nhiều thành viên trong ủy ban thảo luận đi thảo luận lại nhiều lần.
(2)新しい教育制度の導入については、専門家の間で活発な討議が行われている。
Về việc áp dụng hệ thống giáo dục mới, đang có những cuộc thảo luận sôi nổi giữa các chuyên gia.
(3)長時間にわたる討議の末、委員会は最終的な結論に達した。
Sau một thời gian dài thảo luận, ủy ban cuối cùng đã đi đến kết luận cuối cùng.
Thực tế thì, phương pháp tuyển chọn cũng đã được nhiều thành viên trong ủy ban thảo luận đi thảo luận lại nhiều lần.
(2)新しい教育制度の導入については、専門家の間で活発な討議が行われている。
Về việc áp dụng hệ thống giáo dục mới, đang có những cuộc thảo luận sôi nổi giữa các chuyên gia.
(3)長時間にわたる討議の末、委員会は最終的な結論に達した。
Sau một thời gian dài thảo luận, ủy ban cuối cùng đã đi đến kết luận cuối cùng.
テスト問題: