概略
がいりゃく - 「KHÁI LƯỢC」 --- ◆ Khái lược; tóm tắt; khái quát; tóm lược; sơ lược
英語定義:summary; resume; epitome; outline
日本語定義:おおよその内容。あらまし。大略。概要。「調査の概略」「概略次の通り」
類語
概要(がいよう) 大要(たいよう) あらまし 大筋(おおすじ)
例文:
()このプロジェクトの概略を説明いたします。
Tôi xin giải thích tóm tắt khái lược về dự án này
(1)標準語・共通語の定義や制定過程につて概略を参考図書で確認する。
Xác nhận khái quát về định nghĩa và quá trình thiết lập ngôn ngữ chuẩn và ngôn ngữ chung qua sách tham khảo
(2)この論文は、まず調査対象と方法の概略を述べた上で、分析結果に入っている。
Bài luận này trình bày khái lược về đối tượng và phương pháp khảo sát trước, rồi mới đi vào phần kết quả phân tích.
(3)このセクションでは、アプリケーションの主な機能について概略を説明する。
Phần này sẽ trình bày khái lược về các chức năng chính của ứng dụng.
Tôi xin giải thích tóm tắt khái lược về dự án này
(1)標準語・共通語の定義や制定過程につて概略を参考図書で確認する。
Xác nhận khái quát về định nghĩa và quá trình thiết lập ngôn ngữ chuẩn và ngôn ngữ chung qua sách tham khảo
(2)この論文は、まず調査対象と方法の概略を述べた上で、分析結果に入っている。
Bài luận này trình bày khái lược về đối tượng và phương pháp khảo sát trước, rồi mới đi vào phần kết quả phân tích.
(3)このセクションでは、アプリケーションの主な機能について概略を説明する。
Phần này sẽ trình bày khái lược về các chức năng chính của ứng dụng.
テスト問題: