強情
ごうじょう - CƯỜNG TÌNH --- Bướng; bướng bỉnh; cứng đầu; bảo thủ; khó bảo
英語定義:obstinacy
日本語定義:意地を張って、なかなか自分の考えを変えないこと。また、そのさま。「―を張る」「―な性格」
類語
かたくな いこじ 意地っ張り(いじっぱり)
例文:
(1)地域共同体の力が強かった時代は、地域の人との関わりを強制される面があり、自分から人と関わりを持とうとすることはあまりなかった。
Trong thời đại quyền lực của cộng đồng rất mạnh, thì không có những chuyện như là bị ép buộc kết nối, hay từ bản thân mình kết nỗi với người khác.
(2)彼は自分の誤りを認めようとしないほど強情で、たとえ明らかな証拠を突きつけられても顔色一つ変えなかった。
Anh ta bướng bỉnh đến mức không chịu thừa nhận sai lầm của mình, dù có bị đưa ra bằng chứng rõ ràng đến đâu cũng không đổi sắc mặt.
(3)強情な性格が災いして、周囲の助言を聞き入れず、結果として大きな損失を招いてしまった。
Chính tính bướng bỉnh của anh ta đã gây họa — không chịu nghe lời khuyên của người xung quanh, và kết quả là dẫn đến một tổn thất lớn.
Trong thời đại quyền lực của cộng đồng rất mạnh, thì không có những chuyện như là bị ép buộc kết nối, hay từ bản thân mình kết nỗi với người khác.
(2)彼は自分の誤りを認めようとしないほど強情で、たとえ明らかな証拠を突きつけられても顔色一つ変えなかった。
Anh ta bướng bỉnh đến mức không chịu thừa nhận sai lầm của mình, dù có bị đưa ra bằng chứng rõ ràng đến đâu cũng không đổi sắc mặt.
(3)強情な性格が災いして、周囲の助言を聞き入れず、結果として大きな損失を招いてしまった。
Chính tính bướng bỉnh của anh ta đã gây họa — không chịu nghe lời khuyên của người xung quanh, và kết quả là dẫn đến một tổn thất lớn.
テスト問題: