業務
ぎょうむ - NGHIỆP VỤ --- ◆ Nghiệp vụ
英語定義:operation; service; business
日本語定義:1 職業や事業などに関して、継続して行う仕事。
2 法律で、社会生活において反復・継続して行う活動のこと。職業上の活動に限らず、娯楽のための個人的な行為も含まれるが、家事や育児など家庭生活上の活動は含まれない。→業務上過失
例文:
()このたびぴ、業務用携帯電語を貸与することにいたしましたので、貸与申請書を7月10日までに総務部までご提出くだい。
Lần này, vì công ty sẽ cấp điện thoại di động dùng cho công việc, nên vui lòng nộp đơn xin cấp điện thoại cho phòng tổng vụ trước ngày 10 tháng 7.
(1)具体的な業務の内容に触れながら、自分の能力や経験と結びつけて説明することが必要だ。
Khi trình bày, cần nói rõ nội dung công việc cụ thể, đồng thời gắn kết với năng lực và kinh nghiệm của bản thân.
(2)広告のコピー案を書いたり、デザインを考えたり……という広告制作業務が自分の適職だと信じて疑わなかったのです。
Tôi đã từng tin chắc rằng những công việc như viết nội dung quảng cáo, nghĩ ý tưởng thiết kế… chính là nghề phù hợp nhất với mình.
(3)結果として、与えられた業務目標を、組織として達成することができるのである。これぞ上司の本懐である。
Kết quả là, các mục tiêu công việc được giao đã được hoàn thành dưới danh nghĩa của tổ chức — và đó chính là niềm vinh dự lớn nhất của người cấp trên.
Lần này, vì công ty sẽ cấp điện thoại di động dùng cho công việc, nên vui lòng nộp đơn xin cấp điện thoại cho phòng tổng vụ trước ngày 10 tháng 7.
(1)具体的な業務の内容に触れながら、自分の能力や経験と結びつけて説明することが必要だ。
Khi trình bày, cần nói rõ nội dung công việc cụ thể, đồng thời gắn kết với năng lực và kinh nghiệm của bản thân.
(2)広告のコピー案を書いたり、デザインを考えたり……という広告制作業務が自分の適職だと信じて疑わなかったのです。
Tôi đã từng tin chắc rằng những công việc như viết nội dung quảng cáo, nghĩ ý tưởng thiết kế… chính là nghề phù hợp nhất với mình.
(3)結果として、与えられた業務目標を、組織として達成することができるのである。これぞ上司の本懐である。
Kết quả là, các mục tiêu công việc được giao đã được hoàn thành dưới danh nghĩa của tổ chức — và đó chính là niềm vinh dự lớn nhất của người cấp trên.