気性
きしょう - KHÍ TÍNH --- ◆ Tính tình; tâm tính; tính khí
英語定義:disposition
日本語定義:1[名]生まれつきの性質。気質。きだて。気象。「気性が激しい」「さっぱりとした気性」
2[形動]性質がしっかりしているさま。気が強いさま。
「―な奴だ、心配いたすな」〈円朝・怪談牡丹灯籠〉
類語 気質(きしつ) 性(さが)
例文:
(1)学問する人にとって、この気質、農夫に与えられる土壌のようなものである。
Đối với người học, khí chất này chẳng khác nào mảnh đất được trao cho người nông dân — chính là nền tảng thiết yếu để có thể vun trồng tri thức
Đối với người học, khí chất này chẳng khác nào mảnh đất được trao cho người nông dân — chính là nền tảng thiết yếu để có thể vun trồng tri thức