願望
がんぼう - NGUYỆN VỌNG --- Nguyện vọng; mong muốn; mong mỏi; hy vọng
英語定義:wish
日本語定義:1 願い望むこと。がんもう。「恒久の平和を願望する」「結婚願望」
2 精神分析で、無意識に心の緊張を解消させようとする動機。
類語 願い(ねがい) 願い事(ねがいごと)
例文:
(1)長期取材による大量の証言と資料を得た同著は、政治や新聞社の裏側を細部まで再現し、読者の真実を知りたいという願望を十二分に満たす傑作である。
Cuốn sách đó, được thực hiện dựa trên lượng lớn lời chứng và tư liệu thu thập từ quá trình phỏng vấn dài hạn, đã tái hiện chi tiết những góc khuất trong giới chính trị và các tòa soạn báo, là một kiệt tác thỏa mãn trọn vẹn khát vọng muốn biết sự thật của độc giả.
()小説を書いて世に発表したいという願望は、自分というものを世間に知らしめたいということであって、つまりは自己表現状から出てくるものだ。
Cuốn sách đó, được thực hiện dựa trên lượng lớn lời chứng và tư liệu thu thập từ quá trình phỏng vấn dài hạn, đã tái hiện chi tiết những góc khuất trong giới chính trị và các tòa soạn báo, là một kiệt tác thỏa mãn trọn vẹn khát vọng muốn biết sự thật của độc giả.
()小説を書いて世に発表したいという願望は、自分というものを世間に知らしめたいということであって、つまりは自己表現状から出てくるものだ。
テスト問題: