緊密
きんみつ - KHẨN MẬT --- ◆ Chặt chẽ; mật thiết; khăng khít◆ Sự chặt chẽ; sự mật thiết; sự khăng khít; chặt chẽ; mật thiết; khăng khít; bền chặt. văn phong chính trị, kinh tế, kỹ thuật, tổ chức. しっかり結びついている。 Buộc chặt. 連携を_にしている。Liên kết chặt chẽ.
英語定義:nigh、close、near、tight-knit、tightly knit
日本語定義:1 物と物とがすきまなくくっつくこと。物事の関係が密接なこと。また、そのさま。「―な連絡をとる」
「更に―して行く車に車夫達の姿は見えなくなり」〈横光・上海〉
2 非常に厳しいこと。また、そのさま。厳格。
例文:
(1)この地区では子どもの安全を守るため、学校と地域が緊密に協力している。
Ở khu vực này, để đảm bảo an toàn cho trẻ em, trường học và đại phương đang hợp tác chặt chẽ với nhau.
(2)経済のグローバル化が進む中で、各国の金融政策はこれまでになく緊密に連携する必要がある。
Trong bối cảnh toàn cầu hoá kinh tế ngày càng sâu rộng, các chính sách tài chính của các quốc gia cần phải phối hợp mật thiết hơn bao giờ hết.
(3)このプロジェクトは、研究者と企業が緊密に協力して初めて実現できたものであり、その成果は産学連携の理想的な形を示している。
Dự án này chỉ có thể được thực hiện nhờ sự hợp tác chặt chẽ giữa các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp, và kết quả của nó cho thấy một mô hình lý tưởng cho sự hợp tác giữa học thuật và công nghiệp.
(4)現代社会では、個人情報と企業の利益が緊密に結びついており、その扱いを誤ると重大な問題を引き起こしかねない。
Trong xã hội hiện đại, thông tin cá nhân gắn bó mật thiết với lợi ích của doanh nghiệp, và nếu xử lý sai, có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng.
Ở khu vực này, để đảm bảo an toàn cho trẻ em, trường học và đại phương đang hợp tác chặt chẽ với nhau.
(2)経済のグローバル化が進む中で、各国の金融政策はこれまでになく緊密に連携する必要がある。
Trong bối cảnh toàn cầu hoá kinh tế ngày càng sâu rộng, các chính sách tài chính của các quốc gia cần phải phối hợp mật thiết hơn bao giờ hết.
(3)このプロジェクトは、研究者と企業が緊密に協力して初めて実現できたものであり、その成果は産学連携の理想的な形を示している。
Dự án này chỉ có thể được thực hiện nhờ sự hợp tác chặt chẽ giữa các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp, và kết quả của nó cho thấy một mô hình lý tưởng cho sự hợp tác giữa học thuật và công nghiệp.
(4)現代社会では、個人情報と企業の利益が緊密に結びついており、その扱いを誤ると重大な問題を引き起こしかねない。
Trong xã hội hiện đại, thông tin cá nhân gắn bó mật thiết với lợi ích của doanh nghiệp, và nếu xử lý sai, có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng.
テスト問題:
N1 やってみよう
緊密
a. 空港の滑走路を増設したことで、航空機の発着がますます<u>緊密</u>になった。
b. 今日の講演会は参加者が多く、会場の体育館には<u>緊密</u>にいすが並べられた。
c. この二つの単語は意味が<u>緊密</u>に使い分けられているので、習得が難しい。
d. この地区では子どもの安全を守るため、学校と地域が<u>緊密</u>に協力している。
a. 空港の滑走路を増設したことで、航空機の発着がますます<u>緊密</u>になった。
b. 今日の講演会は参加者が多く、会場の体育館には<u>緊密</u>にいすが並べられた。
c. この二つの単語は意味が<u>緊密</u>に使い分けられているので、習得が難しい。
d. この地区では子どもの安全を守るため、学校と地域が<u>緊密</u>に協力している。