優勢
ゆうせい - ƯU THẾ --- Ưu thế
英語定義:preponderantly、predominantly
日本語定義:勢い・形勢などが他よりすぐれていること。また、そのさま。「優勢を保つ」「優勢な展開」⇔劣勢。
例文:
(5)最近は、生物学が優勢で、フェミニズムはかなり立場が弱くなっている。
Gần đây thì sinh học đang chiếm ưu thế, còn chủ nghĩa nữ quyền thì vị thế đã yếu đi khá nhiều.
(1)そうした芸術の天邪鬼性は、活力よりも穏やかさが優勢になりがちな成熟社会においてはより重要である。
Tính “nghịch dị” đó của nghệ thuật lại càng trở nên quan trọng trong một xã hội trưởng thành – nơi mà sự trầm ổn thường lấn át sức sống.
(2)最近は、生物学が優勢で、フェミニズムはかなり立場が弱くなっている。
Gần đây thì sinh học đang chiếm ưu thế, còn chủ nghĩa nữ quyền thì vị thế đã yếu đi khá nhiều.
(3)ずっと優勢に試合を進めてきたのに、逆転負けをしてしまった。
Tuy suốt cả trận mình luôn ở thế áp đảo, nhưng cuối cùng lại bị lội ngược dòng và thua.
(4)試合の序盤は相手チームの方が優勢だった。
Ở giai đoạn đầu trận thì đội đối thủ chiếm ưu thế hơn.
Gần đây thì sinh học đang chiếm ưu thế, còn chủ nghĩa nữ quyền thì vị thế đã yếu đi khá nhiều.
(1)そうした芸術の天邪鬼性は、活力よりも穏やかさが優勢になりがちな成熟社会においてはより重要である。
Tính “nghịch dị” đó của nghệ thuật lại càng trở nên quan trọng trong một xã hội trưởng thành – nơi mà sự trầm ổn thường lấn át sức sống.
(2)最近は、生物学が優勢で、フェミニズムはかなり立場が弱くなっている。
Gần đây thì sinh học đang chiếm ưu thế, còn chủ nghĩa nữ quyền thì vị thế đã yếu đi khá nhiều.
(3)ずっと優勢に試合を進めてきたのに、逆転負けをしてしまった。
Tuy suốt cả trận mình luôn ở thế áp đảo, nhưng cuối cùng lại bị lội ngược dòng và thua.
(4)試合の序盤は相手チームの方が優勢だった。
Ở giai đoạn đầu trận thì đội đối thủ chiếm ưu thế hơn.