sachjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
説明
N1
N2
N3
語彙
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
Home
N2
Khóa học tuhocjlpt N2
Lý thuyết Kanji N2
崩 くずれるーくずす・ホウ BĂNG
漢字コース
KANJI :
崩
くずれるーくずす・ホウ
: BĂNG
Lở, núi sạt
Mất 2 tháng để PHÁ núi tạo thành đường Băng
読解
:
崩す
しかし、18世紀以降の工業の発展により、人間が自らのために行う活動は、①そのバランスを大きく崩すようになった。
Tuy nhiên, kể từ sau thế kỷ 18, do sự phát triển của công nghiệp, các hoạt động của con người vì lợi ích riêng đã bắt đầu làm mất cân bằng nghiêm trọng.
行こう
読解
:
崩れる
結婚してから10年ぶりに生まれた子に問題があるという医師の言葉に、僕は空が崩れるような気持だった。
行こう
語彙
:
雪崩
雪崩にあった登山家が、雪の中で日間も生存していた。
行こう