Từ vựng N1
# | ContentLisId | Type | Test Number |
---|---|---|---|
1 | 2643 | Kanji N1 | 問題1漢字読み - 第23回練習問題 |
2 | 11816 | Nghĩa của từ N1 | 2023年12月 - Nghĩa của từ N1 |
3 | 2630 | Kanji N1 | 問題1漢字読み - 第10回練習問題 |
4 | 11999 | Nghĩa của từ N1 | 2024年12月 - Nghĩa của từ N1 |
5 | 2644 | Kanji N1 | 問題1漢字読み - 第24回練習問題 |
6 | 2640 | Kanji N1 | 問題1漢字読み - 第20回練習問題 |
7 | 11817 | Từ đồng nghĩa N1 | 2023年12月 - Từ đồng nghĩa N1 |
8 | 12001 | Cách dùng từ N1 | 2024年12月 - Cách dùng từ N1 |
9 | 2623 | Kanji N1 | 問題1漢字読み - 第3回練習問題 |
10 | 2631 | Kanji N1 | 問題1漢字読み - 第11回練習問題 |
Ngữ Pháp N1
# | ContentLisId | Type | Test Number |
---|---|---|---|
1 | 11861 | Ngữ pháp sắp xếp câu N1 | 2024年07月 - Ngữ pháp sắp xếp câu N1 |
2 | 11860 | Ngữ pháp N1 | 2024年07月 - Ngữ pháp N1 |
Đọc Hiểu N1
# | ContentLisId | Type | Test Number |
---|---|---|---|
1 | 11866 | Dokkai ngắn N1 | 2024年07月 - Dokkai ngắn N1 ( 4 ) |
2 | 12005 | Dokkai ngắn N1 | 2024年12月 - Dokkai ngắn N1 ( 1 ) |
3 | 11864 | Dokkai ngắn N1 | 2024年07月 - Dokkai ngắn N1 ( 2 ) |
4 | 12007 | Dokkai ngắn N1 | 2024年12月 - Dokkai ngắn N1 ( 3 ) |
5 | 11865 | Dokkai ngắn N1 | 2024年07月 - Dokkai ngắn N1 ( 3 ) |
6 | 12006 | Dokkai ngắn N1 | 2024年12月 - Dokkai ngắn N1 ( 2 ) |
7 | 12010 | Dokkai vừa N1 | 2024年12月 - Dokkai vừa N1 ( 2 ) |
8 | 11863 | Dokkai ngắn N1 | 2024年07月 - Dokkai ngắn N1 ( 1 ) |
Nghe Hiểu N1
# | ContentLisId | Type | Test Number |
---|