Từ vựng N1

# ContentLisId Type Test Number
11 11856 Kanji N1 2024年07月 - Kanji N1
12 2631 Kanji N1 問題1漢字読み - 第11回練習問題
13 2634 Kanji N1 問題1漢字読み - 第14回練習問題
14 2623 Kanji N1 問題1漢字読み - 第3回練習問題
15 12001 Cách dùng từ N1 2024年12月 - Cách dùng từ N1
16 2639 Kanji N1 問題1漢字読み - 第19回練習問題
17 2643 Kanji N1 問題1漢字読み - 第23回練習問題
18 2621 Kanji N1 問題1漢字読み - 第1回練習問題
19 11857 Nghĩa của từ N1 2024年07月 - Nghĩa của từ N1
20 2624 Kanji N1 問題1漢字読み - 第4回練習問題

Ngữ Pháp N1

# ContentLisId Type Test Number
1 11860 Ngữ pháp N1 2024年07月 - Ngữ pháp N1
2 11861 Ngữ pháp sắp xếp câu N1 2024年07月 - Ngữ pháp sắp xếp câu N1

Đọc Hiểu N1

# ContentLisId Type Test Number
1 12006 Dokkai ngắn N1 2024年12月 - Dokkai ngắn N1 ( 2 )
2 12005 Dokkai ngắn N1 2024年12月 - Dokkai ngắn N1 ( 1 )
3 11866 Dokkai ngắn N1 2024年07月 - Dokkai ngắn N1 ( 4 )
4 12007 Dokkai ngắn N1 2024年12月 - Dokkai ngắn N1 ( 3 )
5 11865 Dokkai ngắn N1 2024年07月 - Dokkai ngắn N1 ( 3 )
6 11864 Dokkai ngắn N1 2024年07月 - Dokkai ngắn N1 ( 2 )
7 11863 Dokkai ngắn N1 2024年07月 - Dokkai ngắn N1 ( 1 )
8 12010 Dokkai vừa N1 2024年12月 - Dokkai vừa N1 ( 2 )

Nghe Hiểu N1

# ContentLisId Type Test Number