Từ vựng N1
# | ContentLisId | Type | Test Number |
---|---|---|---|
21 | 2641 | Kanji N1 | 問題1漢字読み - 第21回練習問題 |
22 | 2639 | Kanji N1 | 問題1漢字読み - 第19回練習問題 |
23 | 2629 | Kanji N1 | 問題1漢字読み - 第9回練習問題 |
24 | 12001 | Cách dùng từ N1 | 2024年12月 - Cách dùng từ N1 |
25 | 2628 | Kanji N1 | 問題1漢字読み - 第8回練習問題 |
26 | 2634 | Kanji N1 | 問題1漢字読み - 第14回練習問題 |
27 | 11856 | Kanji N1 | 2024年07月 - Kanji N1 |
28 | 2626 | Kanji N1 | 問題1漢字読み - 第6回練習問題 |
29 | 2621 | Kanji N1 | 問題1漢字読み - 第1回練習問題 |
30 | 2637 | Kanji N1 | 問題1漢字読み - 第17回練習問題 |
Ngữ Pháp N1
# | ContentLisId | Type | Test Number |
---|---|---|---|
1 | 11861 | Ngữ pháp sắp xếp câu N1 | 2024年07月 - Ngữ pháp sắp xếp câu N1 |
2 | 11860 | Ngữ pháp N1 | 2024年07月 - Ngữ pháp N1 |
Đọc Hiểu N1
# | ContentLisId | Type | Test Number |
---|---|---|---|
1 | 11866 | Dokkai ngắn N1 | 2024年07月 - Dokkai ngắn N1 ( 4 ) |
2 | 12006 | Dokkai ngắn N1 | 2024年12月 - Dokkai ngắn N1 ( 2 ) |
3 | 11865 | Dokkai ngắn N1 | 2024年07月 - Dokkai ngắn N1 ( 3 ) |
4 | 12005 | Dokkai ngắn N1 | 2024年12月 - Dokkai ngắn N1 ( 1 ) |
5 | 12010 | Dokkai vừa N1 | 2024年12月 - Dokkai vừa N1 ( 2 ) |
6 | 11864 | Dokkai ngắn N1 | 2024年07月 - Dokkai ngắn N1 ( 2 ) |
7 | 12007 | Dokkai ngắn N1 | 2024年12月 - Dokkai ngắn N1 ( 3 ) |
8 | 11863 | Dokkai ngắn N1 | 2024年07月 - Dokkai ngắn N1 ( 1 ) |
Nghe Hiểu N1
# | ContentLisId | Type | Test Number |
---|