Từ vựng N1

# ContentLisId Type Test Number
31 2622 Kanji N1 問題1漢字読み - 第2回練習問題
32 12000 Từ đồng nghĩa N1 2024年12月 - Từ đồng nghĩa N1
33 2627 Kanji N1 問題1漢字読み - 第7回練習問題
34 2644 Kanji N1 問題1漢字読み - 第24回練習問題
35 11999 Nghĩa của từ N1 2024年12月 - Nghĩa của từ N1

Ngữ Pháp N1

# ContentLisId Type Test Number
1 11860 Ngữ pháp N1 2024年07月 - Ngữ pháp N1
2 11861 Ngữ pháp sắp xếp câu N1 2024年07月 - Ngữ pháp sắp xếp câu N1

Đọc Hiểu N1

# ContentLisId Type Test Number
1 12006 Dokkai ngắn N1 2024年12月 - Dokkai ngắn N1 ( 2 )
2 12007 Dokkai ngắn N1 2024年12月 - Dokkai ngắn N1 ( 3 )
3 11863 Dokkai ngắn N1 2024年07月 - Dokkai ngắn N1 ( 1 )
4 11864 Dokkai ngắn N1 2024年07月 - Dokkai ngắn N1 ( 2 )
5 12005 Dokkai ngắn N1 2024年12月 - Dokkai ngắn N1 ( 1 )
6 11865 Dokkai ngắn N1 2024年07月 - Dokkai ngắn N1 ( 3 )
7 11866 Dokkai ngắn N1 2024年07月 - Dokkai ngắn N1 ( 4 )
8 12010 Dokkai vừa N1 2024年12月 - Dokkai vừa N1 ( 2 )

Nghe Hiểu N1

# ContentLisId Type Test Number